depository financial institution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depository financial institution+ Noun
- ngân hàng
- that bank holds the mortgage on my home
ngân hàng đang giữ văn tự thế chấp nhà của tôi
- that bank holds the mortgage on my home
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bank banking concern banking company
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depository financial institution"
Lượt xem: 969